Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
HKDDVN |
Hàng không dân dụng Việt Nam |
|
|
2 |
HKDD |
Hàng không dân dụng |
|
|
3 |
HK2 |
Học kỳ 2 |
|
|
4 |
HK1 |
Học kỳ 1 |
|
|
5 |
HK |
Học kỳ |
|
|
6 |
HK |
Hạnh kiểm |
|
|
7 |
HIO |
Viện Hải dương Hải Phòng |
|
|
8 |
HHVN |
Hoa hậu Việt Nam |
|
|
9 |
HHTG |
Hoa hậu Thế giới |
|
|
10 |
HHKG |
Hình học không gian |
|
|
11 |
HHGT |
Hình học giải tích |
|
|
12 |
HHA |
Đại học Hàng Hải |
|
|
13 |
HH |
Hoa hậu |
|
|
14 |
HH |
Hoá học |
|
|
15 |
HH |
Hình học |
|
|
16 |
HGS |
SQ phòng hóa - Cơ sở 2 |
|
|
17 |
HGH |
SQ phòng hóa - Cơ sở 1 |
|
|
18 |
HGG |
Hà Giang (19 - mã tỉnh ) |
|
|
19 |
HES |
HV hậu cần - Cơ sở 2 |
|
|
20 |
HEH |
HV hậu cần - Cơ sở 1 |
|
|
21 |
HE1VTU |
HE1 Vũng Tàu (8064 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
HE1QNH |
HE1 Quảng Ninh (8033 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
HE1LDG |
HE1 Lâm Đồng (8063 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
HE1LCU |
HE1 Lai Châu- DBIEN (8023 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
HE1LAN |
HE1 Long An (8072 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|