Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
I.H.M. |
Dòng Các Nữ Tu Tôi Trung Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria |
Sisters, Servants of the Immaculate Heart of Mary |
|
2 |
I.C.M. |
Dòng Các Nữ Tu Truyền Giáo Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria |
Missionary Sisters of the Immaculate Heart of Mary |
|
3 |
IM |
Sắc lệnh về Truyền thông xã hội của Công đồng Va-ti-ca-nô II |
Inter Mirifica |
|
4 |
IGMR |
Chỉ dẫn Tổng quát về Sách lễ Rô-ma |
Institutio generalis MR |
|
5 |
IGLH |
Dẫn nhập tổng quát về Các Giờ Kinh Phụng Vụ |
Introductio generalis LH |
|
6 |
Is |
I-sai-a |
|
|
7 |
iwik |
ước gì tôi biết được |
I wish I knew |
|
8 |
iou |
|
I owe you |
|
9 |
Imo |
theo ý tôi |
in my opinion |
|
10 |
ily4e |
tôi mãi yêu bạn |
I love you forever |
|
11 |
ilu2 |
tôi cũng yêu bạn |
I love you too |
|
12 |
ilu/ily |
tôi yêu bạn |
I love you |
|
13 |
Ikwum |
tôi biết bạn có ý gì |
I know what you mean |
|
14 |
iccl |
|
I couldn't care less |
|
15 |
ic |
tôi hiểu |
I see |
|
16 |
I cbw |
tôi có thể nhầm . |
I coulb be wrong |
|
17 |
i |
tôi/ mắt |
I/eye |
|
18 |
IMOAB |
Ban tư vấn cho kỳ thi Toán học quốc tế |
Internation Mathematical Olympiads Advisory Board |
|
19 |
IMO |
Kỳ thi Toán học quốc tế |
Internation Mathematical Olympiads |
|
20 |
IELTS |
Hệ thống Kiểm tra tiếng Anh Quốc tế |
International English Language Testing system |
|
21 |
ICSI |
Kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương của trứng |
Intra Cytoplasmic Sperm Injection |
|
22 |
ISK |
Ký hiệu tiền tệ ISK ( Kronur) của Iceland |
Iceland, Kronur |
|
23 |
IRR |
Ký hiệu tiền tệ IRR ( Rials) của Iran |
Iran, Rials |
|
24 |
IRA |
Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân (IRA tại Mỹ) |
Individual retiremenet arrangement |
|
25 |
IQD |
Ký hiệu tiền tệ IQD ( Dinars) của Iraq |
Iraq, Dinars |
|