Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
Mt |
Mát-thêu |
|
|
2 |
Ml |
Ma-la-khi |
|
|
3 |
Mk |
Mi-kha |
|
|
4 |
Mc |
Mác-cô |
|
|
5 |
Myob |
lo việc của mình đi |
mind your our bussiness |
|
6 |
mil |
|
mother-in-law |
|
7 |
M/F |
con gái/con trai? |
male /female |
|
8 |
MKTG |
Tiếp thị |
Marketing |
|
9 |
MZM |
Ký hiệu tiền tệ MZM ( Meticais) của Mozambique |
Mozambique, Meticais |
|
10 |
MYR |
Ký hiệu tiền tệ MYR ( Ringgits) của Malaysia |
Malaysia, Ringgits |
|
11 |
MXN |
Ký hiệu tiền tệ MXN ( Pesos) của Mexico |
Mexico, Pesos |
|
12 |
MWK |
Ký hiệu tiền tệ MWK ( Kwachas) của Malawi |
Malawi, Kwachas |
|
13 |
MVR |
Ký hiệu tiền tệ MVR ( Rufiyaa) của Maldives (Maldive Islands) |
Maldives (Maldive Islands), Rufiyaa |
|
14 |
MUR |
Ký hiệu tiền tệ MUR ( Rupees) của Mauritius |
Mauritius, Rupees |
|
15 |
MTL |
Ký hiệu tiền tệ MTL ( Liri) của Malta |
Malta, Liri |
|
16 |
MRO |
Ký hiệu tiền tệ MRO ( Ouguiyas) của Mauritania |
Mauritania, Ouguiyas |
|
17 |
MOP |
Ký hiệu tiền tệ MOP ( Patacas) của Macao |
Macao, Patacas |
|
18 |
MNT |
Ký hiệu tiền tệ MNT ( Tugriks) của Mongolia |
Mongolia, Tugriks |
|
19 |
MMK |
Ký hiệu tiền tệ MMK ( Kyats) của Myanmar (Burma) |
Myanmar (Burma), Kyats |
|
20 |
MKD |
Ký hiệu tiền tệ MKD ( Denars) của Macedonia |
Macedonia, Denars |
|
21 |
MGF |
Ký hiệu tiền tệ MGF ( Malagasy Francs) của Madagascar |
Madagascar, Malagasy Francs |
|
22 |
MDO |
Đơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà |
Monthly debit ordinary (MDO) policy |
|
23 |
MDL |
Ký hiệu tiền tệ MDL ( Lei) của Moldova |
Moldova, Lei |
|
24 |
MAD |
Ký hiệu tiền tệ MAD ( Morocco Dirhams) của Western Sahara |
Western Sahara, Morocco Dirhams |
|
25 |
MAD |
Ký hiệu tiền tệ MAD ( Dirhams) của Morocco |
Morocco, Dirhams |
|