Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
MTTQ |
Mặt trận tổ quốc |
|
|
2 |
MTS |
ĐH Mỹ thuật Tp. HCM |
|
|
3 |
MTH |
ĐH Mỹ thuật Hà Nội |
|
|
4 |
MTĐT |
Môi trường đô thị |
|
|
5 |
MTĐT |
Máy tính điện tử |
|
|
6 |
MTC |
ĐH Mỹ thuật công nghiệp |
|
|
7 |
MT |
Môi trường |
|
|
8 |
MT |
Mặt trận |
|
|
9 |
mt |
mạo từ (trong từ điển Anh - Việt) |
|
|
10 |
MT |
Mỹ thuật |
|
|
11 |
MT |
Môi trường |
|
|
12 |
MT |
Máy tính |
|
|
13 |
ms |
mili giây (miliseconde) |
|
|
14 |
MS |
Mã số |
|
|
15 |
MPL |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Ministry of Planning and Investment (MPL) |
|
16 |
MOTAC |
Bộ Giao thông vận tải |
Ministry of Transport and Communications (MOTAC) |
|
17 |
MOT |
Bộ Thương Mại |
Ministry of Trade (MOT) |
|
18 |
MOSTE |
Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
|
|
19 |
MOSTE |
Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
Ministry of Sciences, Technology and Environment (MOSTE) |
|
20 |
MOPS |
Bộ Công an (Trước đây là Bộ Nội vụ) |
Ministry of Public Security MOPS) (formerly: Ministry of Interior) |
|
21 |
MOLLSA |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
Ministry of Labour, War Invalids, and Social Affairs (MOLLSA) |
|
22 |
mol |
mole |
|
|
23 |
MOJ |
Bộ Tư pháp |
Ministry of Justice (MOJ) |
|
24 |
MOI |
Bộ Công nghiệp |
Ministry or Industry (MOI) |
|
25 |
MOH |
Bộ Y tế |
Ministry of Public Health (MOH) |
|