Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
QAR |
Ký hiệu tiền tệ QAR ( Rials) của Qatar |
Qatar, Rials |
|
2 |
QAM |
Điều biên vuông |
Quardrature Am |
|
3 |
QTKD |
Quản trị kinh doanh |
|
|
4 |
QTI |
Quảng Trị (53 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
QTE |
Quốc Tế (0 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
QTCSDL |
Quản trị Cơ sở dữ liệu |
|
|
7 |
QT |
Quốc tế |
|
|
8 |
QSX |
ĐH KHXH và NV-QGTP.HCM |
|
|
9 |
QST |
ĐH KH Tự nhiên-QGTP.HCM |
|
|
10 |
QSQ |
ĐH Quốc Tế-ĐHQGTP.HCM |
|
|
11 |
QSK |
Khoa Kinh tế-ĐHQGTP.HCM |
|
|
12 |
QSDĐ |
quyền sử dụng đất |
|
|
13 |
QSD |
quyền sử dụng |
|
|
14 |
QSB |
ĐH Bách khoa-QGTP.HCM |
|
|
15 |
QS |
Quân sự |
|
|
16 |
QS |
Môn học quân sự |
|
|
17 |
QRT |
Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam |
|
|
18 |
QPTD |
Quốc phòng toàn dân |
|
|
19 |
QNM |
Quảng Nam (510 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
QNI |
Quảng Ngãi (55 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
QNH |
Quảng Ninh (33 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
QNĐN |
Quảng Nam Đà Nẵng |
|
|
23 |
QN |
Quảng Ninh |
|
|
24 |
QLTT |
Quản lý thị trường |
|
|
25 |
QLĐT |
Quản lý Đào tạo |
|
|