Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
F2f |
gặp mặt |
face to face |
|
2 |
FKP |
Ký hiệu tiền tệ FKP ( Pounds) của Falkland Islands (Malvinas) |
Falkland Islands (Malvinas), Pounds |
|
3 |
FJD |
Ký hiệu tiền tệ FJD ( Dollars) của Fiji |
Fiji, Dollars |
|
4 |
FTP |
Giao thức truyền tải File. |
File Transfer Protocol |
|
5 |
FSK |
Khoá dịch tần |
Frequency Shift Keying |
|
6 |
FSB |
BUS truyền dữ liệu hệ thống - kết nối giữa CPU với bộ nhớ chính. |
Front Side Bus |
|
7 |
FPD |
Màn ảnh truyền hình dẹp, treo tường như một khung ảnh |
Flat Panel Display |
|
8 |
FOH |
Mặt phía trên |
Front Overhead |
|
9 |
FM |
Điều chế biên độ |
Frequency Modulation |
|
10 |
FEDI |
trao đổi dữ liệu điện tử tài chính chuyên phục vụ cho việc thanh toán điện tử giữa các công ty giao dịch với nhau bằng điện tử. |
Financial Electronic Data Interchange |
|
11 |
FDMA |
Đa truy nhập phân chia tần số |
Prequency Division Multiplex Access |
|
12 |
FDM |
Ghép kênh phân chia tần số |
Frequency Division Multiplexing |
|
13 |
FDD |
Ổ Đĩa mềm - thông thường 1.44 MB. |
Floppy Disk Drive |
|
14 |
FAT |
Một bảng hệ thống trên đĩa để cấp phát File. |
File Allocation Table |
|
15 |
f u |
Từ nói xấu/chửi (game) |
fuk you |
|
16 |
FTE |
Sinh viên quy chuẩn (tương đương sinh viên học tập trung) |
|
|
17 |
FPT |
Công ty cổ phần viễn thông FPT |
FPT Telecom |
|
18 |
FOODINCO |
Công ty CP lương thực và Công nghệ thực phẩm |
|
|
19 |
fl |
femtolit(femtolitre) |
|
|
20 |
FIPI |
Viện điều tra quy hoạch rừng |
|
|
21 |
FIFA |
Liên đoàn bóng đá thế giới |
|
|
22 |
fg |
femtogam(femtogramme) |
|
|
23 |
FAO |
Chương trình Nông nghiệp và Lương thực của Liên hiệp quốc |
|
|
24 |
FAHASABA |
Công ty cổ phần xúc tiến thương mại điện tử và phát hành sách báo Việt Nam |
|
|