Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
Pe |
Phêrô |
Peter |
|
2 |
P.P. |
Linh Mục Giáo Xứ |
Parish Priest |
|
3 |
P.S.S. |
Dòng Các Cha Thánh Sulpice |
Society of Priests of Saint Sulpice (Sulpitians) |
|
4 |
P.M. |
Dòng Các Nữ Tu Đức Mẹ Đi Thăm Viếng |
Sisters of the Presentation of Mary |
|
5 |
P.I.M.E. |
Dòng Truyền Giáo Nước Ngoài của Học Viện Giáo Hoàng |
Pontifical Institute for Foreign Missions |
|
6 |
P.C.P.A. |
Dòng Thánh Clare Hèn Mọn Hằng Tôn Kính |
Poor Clares of Perpetual Adoration |
|
7 |
P.C. |
Dòng Thánh Clare Hèn Mọn |
Poor Clares |
|
8 |
PT |
Thông điệp Hòa bình trên trái đất của Ðức Thánh Cha Gio-an XXIII |
Pacem in terris |
|
9 |
PP |
Thông điệp Phát triển Các dân tộc của Ðức Thánh Cha Phao-lô VI |
Populorum Progressio |
|
10 |
PO |
Sắc lệnh về Ðời sống Linh Mục của Công đồng Va-ti-ca-nô II |
Presbyterorum ordinis |
|
11 |
PC |
Sắc lệnh về Canh tân Thích nghi Ðời tu của Công đồng Va-ti-ca-nô II |
Perfectae caritatis |
|
12 |
Plm |
Phi-le-môn |
|
|
13 |
Pl |
Phi-líp-phê |
|
|
14 |
Ptmy |
rất vui đựoc gặp bạn |
pleased to meet you |
|
15 |
PM |
tin nhắn riêng |
private message |
|
16 |
Pest |
xin lỗi vì tôi đánh máy hơi chậm. |
please excuse slow typing |
|
17 |
Pcb |
gọi lại cho tôi nhé |
please call back |
|
18 |
P2P |
chat riêng |
person to person |
|
19 |
PPO |
Tổ chức chữa trị chọn lọc |
Preferred provider organization |
|
20 |
PCP |
Bác sỹ gia đình |
Primary care physician |
|
21 |
P.N.A |
Tên bảng danh pháp thống nhất (ra đời năm 1955) dùng thống nhất cho đến nay |
Paris Nomina Anatomica |
|
22 |
PYG |
Ký hiệu tiền tệ PYG ( Guarani) của Paraguay |
Paraguay, Guarani |
|
23 |
PLN |
Ký hiệu tiền tệ PLN ( Zlotych) của Poland |
Poland, Zlotych |
|
24 |
PKR |
Ký hiệu tiền tệ PKR ( Rupees) của Pakistan |
Pakistan, Rupees |
|
25 |
PHP |
Ký hiệu tiền tệ PHP ( Pesos) của Philippines |
Philippines, Pesos |
|