Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
ZWD |
Ký hiệu tiền tệ ZWD ( Zimbabwe Dollars) của Zimbabwe |
Zimbabwe, Zimbabwe Dollars |
|
2 |
ZMK |
Ký hiệu tiền tệ ZMK ( Kwacha) của Zambia |
Zambia, Kwacha |
|
3 |
ZAR |
Ký hiệu tiền tệ ZAR ( Rand) của South Africa |
South Africa, Rand |
|
4 |
ZAR |
Ký hiệu tiền tệ ZAR ( South Africa Rand) của Namibia |
Namibia, South Africa Rand |
|
5 |
ZTS |
SQ Thông tin - Cơ sở 2 (DS) |
|
|
6 |
ZTH |
SQ Thông tin - CS1 (DS) |
|
|
7 |
ZPS |
Cao đẳng KT VinHemPic-CS2 (S) |
|
|
8 |
ZPH |
Cao đẳng KT VinHemPic-CS1 (DS) |
|
|
9 |
ZNS |
ĐH Văn hóa - NTQuân đội-CS2 |
|
|
10 |
ZNH |
ĐH Văn hóa - NT Quân đội-CS1 |
|
|
11 |
ZCS |
SQ công binh - CĐ (DS) - CS2 |
|
|
12 |
ZCH |
SQ công binh - Cơ sở 1 (DS) |
|
|
13 |
ZCH |
SQ công binh - CD (DS) - CS1 |
|
|