Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
A.S.C.J. |
Dòng Tông Đồ Thánh Tâm Chúa Giêsu |
Apostles of the Sacred Heart of Jesus |
|
2 |
A.S.C. |
Dòng Tôn Kính Máu Chúa Kitô |
Adorers of the Blood of Christ |
|
3 |
A.J. |
Dòng Tông Đồ Chúa Giêsu |
Apostles of Jesus |
|
4 |
A.A.S.C. |
Dòng Tiểu Muội Thánh Tâm Chúa Giêsu |
Handmaids of the Sacred Heart of Jesus |
|
5 |
A.A.S.C. |
Dòng Tiểu Muội Thánh Thể & Bác Ái |
Handmaids of the Blessed Sacrament & of Charity |
|
6 |
A.A. |
Dòng Thăng Thiên Thánh Augustinô |
Augustinians of the Assumption (Assumptionists) |
|
7 |
AG |
Sắc lệnh về Hoạt động Truyền Giáo của Công đồng Va-ti-ca-nô II |
Ad gentes |
|
8 |
A |
Sắc lệnh về Tông đồ giáo dân của Công đồng Va-ti-ca-nô II |
Apostolicam actuositatem |
|
9 |
Am |
A-mốt |
|
|
10 |
Ac |
Ai-ca |
|
|
11 |
ABC |
Ăn Bún Cá |
|
|
12 |
ABC |
Ăn Bánh Cuốn |
|
|
13 |
ABC |
Ăn Bún Chả |
Eating fish ball noodles |
|
14 |
ABC |
Ăn Bánh Canh |
Eat Cake Soup |
|
15 |
Atb |
chúc mọi điều tốt lành |
all the best |
|
16 |
aka |
|
also known as |
|
17 |
AFK |
không ngồi cạnh bàn phím . |
Away from keyboard |
|
18 |
afaict |
Cho đến tận lúc tôi có thể nói |
as far as I can tell |
|
19 |
ASA |
Cơ quan tiêu chuẩn quảng cáo |
Advertising Standard Authority |
|
20 |
aamof |
|
asa matter of fact |
|
21 |
A/S/L |
tuổi /giới tính /nơi ở |
age/sex/location |
|
22 |
APL |
Điều khoản cho vay phí tự động |
Automatic premium loan (APL) provision |
|
23 |
AIDS |
Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
Acquired Immuno Deficiency Syndrom |
|
24 |
AIDS |
Triệu chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
Acquired Immune Deficiency Syndrome |
|
25 |
AD & D Rider |
Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn |
acidental death and dismemeberment rider |
|