Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
H.S.C. |
Dòng Các Nữ Tu Hospitaller Thánh Tâm Chúa Giêsu |
Hospitaller Sisters of the Sacred Heart of Jesus |
|
2 |
H.C. |
Dòng Các Nữ Tu Thánh Giá |
Sisters of the Holy Cross |
|
3 |
HV |
Thông điệp Sự Sống Con Người của Ðức Thánh Cha Phao-lô VI |
Humanae Vitae |
|
4 |
Hs |
Hô-sê |
|
|
5 |
Hc |
Huấn ca |
|
|
6 |
Hth |
hy vọng nó có ích . |
hope this help |
|
7 |
hhok |
|
ha ha only kidding |
|
8 |
hanw |
chúc cuối tuần vui vẻ |
have a nice weekend |
|
9 |
Hand |
chúc một ngày tốt lành |
have a nice day |
|
10 |
h2 |
thế nào |
how to |
|
11 |
HMO |
Tổ chức bảo trì sức khỏe |
Health maintenance organization |
|
12 |
H5N1 |
Vi rút cúm gia cầm |
|
|
13 |
HUF |
Ký hiệu tiền tệ HUF ( Forint) của Hungary |
Hungary, Forint |
|
14 |
HTG |
Ký hiệu tiền tệ HTG ( Gourdes) của Haiti |
Haiti, Gourdes |
|
15 |
HRK |
Ký hiệu tiền tệ HRK ( Kuna) của Croatia |
Croatia, Kuna |
|
16 |
HNL |
Ký hiệu tiền tệ HNL ( Lempiras) của Honduras |
Honduras, Lempiras |
|
17 |
HKD |
Ký hiệu tiền tệ HKD ( Dollars) của Hong Kong |
Hong Kong, Dollars |
|
18 |
HTTP |
Giao thức truyền tải File dưới dạng siêu văn bản. |
Hyper Text Transfer Protocol |
|
19 |
HTML |
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản. |
Hyper Text Markup Language |
|
20 |
HT |
Công nghệ siêu phân luồng. |
Hyper Threading |
|
21 |
HH |
Trục dẫn |
Home Hub |
|
22 |
HF |
Tần số cao |
High Frenquency |
|
23 |
HDTV |
Truyền hình độ nét cao |
High Density Tv |
|
24 |
HDD |
Ổ Đĩa cứng - là phương tiện lưu trữ chính. |
Hard Disk Drive |
|
25 |
HYNCDMA |
CDMA Hưng Yên (32190 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|