Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
Jo |
Gioan |
John |
|
2 |
J.U.D. |
Tiến Sĩ về Giáo Luật lẫn Luật Dân Sự |
Doctor of Civil and Canon Laws |
|
3 |
J.C.L. |
Cử Nhân về Giáo Luật |
Licentiate in Canon Law |
|
4 |
J.C.D. |
Tiến Sĩ về Giáo Luật |
Doctor of Canon Law |
|
5 |
jit |
chút nữa |
just in time |
|
6 |
jam |
chỉ một phút |
just a minute |
|
7 |
J/K |
đùa thôi mà! |
just kidding |
|
8 |
J.N.A |
Tên bảng danh pháp thống nhất (ra đời năm 1933) |
Jena Nomina Anatomica |
|
9 |
JPY |
Ký hiệu tiền tệ JPY ( Yen) của Japan |
Japan, Yen |
|
10 |
JOD |
Ký hiệu tiền tệ JOD ( Dinars) của Jordan |
Jordan, Dinars |
|
11 |
JMD |
Ký hiệu tiền tệ JMD ( Dollars) của Jamaica |
Jamaica, Dollars |
|
12 |
JECU |
Liên cơ quan Thị Thực – tên trước đây của UKVisas |
Joint Entry Clearance Unit – the former name of UKvisas |
|
13 |
JTA |
|
Java Transaction API |
|
14 |
JSP |
|
Java Server Page |
|
15 |
JPEG |
|
Joint Photographic Experts Group |
|
16 |
JMS |
|
Java Message Service |
|
17 |
JDC |
Hệ thông tin di động số của Nhật Bản |
Japal Digital Mobile Communication |
|
18 |
J2EE |
|
Java 2 Platform Enterprise Edition |
|
19 |
J |
joule |
|
|