Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
Sa |
Samuel |
Samuel |
|
2 |
St. |
Thánh |
Saint |
|
3 |
Sr. |
Nữ Tu, Sơ |
Sister |
|
4 |
S.X. |
Dòng Các Cha Truyền Giáo Xaverian |
Xaverian Missionary Fathers |
|
5 |
S.V.D. |
Dòng Thánh Vinh Sơn de Paul |
Society of Saint Vincent de Paul (hat S.V.P., S.S.V.D.P.) |
|
6 |
S.U. |
Dòng Các Nữ Tu Thánh Ursula |
Society of the Sisters of St. Ursula |
|
7 |
S.S.S. |
Dòng Thánh Thể |
Congregation of the Blessed Sacrament |
|
8 |
S.S.M.N. |
Dòng Các Nữ Tu Mẹ Maria hiện ra tại Namur |
Sisters of St. Mary of Namur |
|
9 |
S.S.C.M. |
Các Tôi Tớ Trái Tim Mẹ |
Servants of the Holy Heart of Mary |
|
10 |
S.S.C. |
Các Tôi Tớ Thánh Tâm Phanxicô |
Franciscan Servants of the Sacred Heart |
|
11 |
S.S.B. |
Dòng Thánh Brigid |
Sisters of St. Brigid |
|
12 |
S.S.A. |
Dòng Thánh Anna |
Sisters of St. Ann |
|
13 |
S.O.L.T. |
Dòng Đức Bà Chúa Ba Ngôi |
Sisters of Our Lady of Most Holy Trinity |
|
14 |
S.O.L.M. |
Dòng Đức Bà Nhân Từ |
Sisters of Our Lady of Mercy |
|
15 |
S.N.D. |
Dòng Con Đức Bà |
Sisters of Notre Dame |
|
16 |
S.M.M. |
Các Cha Dòng Montfort |
Montfort Society of Mary (Montfort Fathers) |
|
17 |
S.M.I. |
Dòng Các Nữ Tu Vô Nhiễm Maria |
Sisters of Mary Immaculate |
|
18 |
S.M. |
Các Cha Dòng Marian |
Society of Mary (Marianist Fathers) |
|
19 |
S.I. |
Dòng Ngôi Lời |
Societatis Iesu, Latin for Society of Jesus (Jesuits) |
|
20 |
S.L. |
Các Nữ Tu Loretto |
Sisters of Loretto |
|
21 |
S.J. |
Dòng Tên |
Society of Jesus (Jesuits) |
|
22 |
S.D.V. |
Dòng Ngôi Lời |
Society of Divine Vocations (Vocationist Fathers) |
|
23 |
S.D.B. |
Dòng Thánh Gioan Bosco |
Salesians of Saint John Bosco |
|
24 |
S.C. |
Dòng Các Thầy Thánh Tâm |
Brothers of the Scared Heart |
|
25 |
S.C. |
Dòng Các Tôi Tớ Bác Ái |
Servants of Charity |
|