Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
GS |
Hiến chế về Mục Vụ của Công đồng Va-ti-ca-nô II |
Gaudium et spes |
|
2 |
GE |
Tuyên ngôn về Giáo dục kitô giáo của Công đồng Va-ti-ca-nô II |
Gravissimum educationis |
|
3 |
Gv |
Giảng viên |
|
|
4 |
Gs |
Giô-suê |
|
|
5 |
Gr |
Giê-rê-mi-a |
|
|
6 |
Gn |
Giô-na |
|
|
7 |
Gl |
Ga-la |
|
|
8 |
Ge |
Giô-en |
|
|
9 |
Gđt |
Giu-đi-tha |
|
|
10 |
Gđ |
Giu-đa |
|
|
11 |
Gc |
Gia-cô-bê |
|
|
12 |
Ga |
Gio-an |
|
|
13 |
G |
Gióp |
|
|
14 |
gtgn |
tôi phải đi bây giờ |
go to go now |
|
15 |
gr8 |
tuyệt |
great/grate |
|
16 |
Gmta alike |
tư tưởng lớn gặp nhau . |
great minds think |
|
17 |
gl |
chúc may mắn |
good luck |
|
18 |
Gj |
làm tốt lắm |
good job |
|
19 |
gigo |
|
garbage in garbage out |
|
20 |
ga |
|
go ahead |
|
21 |
g2g |
|
got to got |
|
22 |
GYD |
Ký hiệu tiền tệ GYD ( Dollars) của Guyana |
Guyana, Dollars |
|
23 |
GTQ |
Ký hiệu tiền tệ GTQ ( Quetzales) của Guatemala |
Guatemala, Quetzales |
|
24 |
GNF |
Ký hiệu tiền tệ GNF ( Francs) của Guinea |
Guinea, Francs |
|
25 |
GMD |
Ký hiệu tiền tệ GMD ( Dalasi) của Gambia |
Gambia, Dalasi |
|