Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
UR |
Sắc lệnh về Hiệp nhất của Công đồng Va-ti-ca-nô II. |
Unitatis redintegratio |
|
2 |
Usu |
thường thường |
usually |
|
3 |
uok |
bạn thế nào? |
you okay? |
|
4 |
u |
bạn |
you/ewe |
|
5 |
UCR |
Thông thường, thông dụng và vừa phải |
Usual, customary and reasonable |
|
6 |
UZS |
Ký hiệu tiền tệ UZS ( Sums) của Uzbekistan |
Uzbekistan, Sums |
|
7 |
UYU |
Ký hiệu tiền tệ UYU ( Pesos) của Uruguay |
Uruguay, Pesos |
|
8 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của Wake Island |
Wake Island, United States Dollars |
|
9 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD () của United States Dollars |
United States Dollars |
|
10 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của Turks and Caicos Islands |
Turks and Caicos Islands, United States Dollars |
|
11 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của Puerto Rico |
Puerto Rico, United States Dollars |
|
12 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của Palau |
Palau, United States Dollars |
|
13 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của Midway Islands |
Midway Islands, United States Dollars |
|
14 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của Micronesia (Federated States of) |
Micronesia (Federated States of), United States Dollars |
|
15 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của Marshall Islands |
Marshall Islands, United States Dollars |
|
16 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của Guam |
Guam, United States Dollars |
|
17 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của American Virgin Islands |
American Virgin Islands, United States Dollars |
|
18 |
USD |
Ký hiệu tiền tệ USD ( United States Dollars) của American Samoa |
American Samoa, United States Dollars |
|
19 |
UNDP |
chuơng trình phát triển của Liên hợp quốc |
United Nations Development Programme |
|
20 |
UGX |
Ký hiệu tiền tệ UGX ( Shillings) của Uganda |
Uganda, Shillings |
|
21 |
UAH |
Ký hiệu tiền tệ UAH ( Hryvnia) của Ukraine |
Ukraine, Hryvnia |
|
22 |
UUCP |
một phương pháp truyền email và Usenet giữa những máy tính trên Internet. |
Unix-to-Unix Copy Program |
|
23 |
UTP |
Cáp xoắn đôi - dùng để kết nối mạng thông qua đầu nối RJ45. |
Unshielded Twisted Pair |
|
24 |
UTF-8 |
|
Unicode Transformation Format 8 |
|
25 |
UTF-7 |
|
Unicode Transformation Format 7 |
|