Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
Xh |
Xuất hành |
|
|
2 |
Xp |
Xô-phô-ni-a |
|
|
3 |
XR |
Viết tắt tên thuốc |
Extended Release |
|
4 |
XL |
Viết tắt tên thuốc |
Extra Long |
|
5 |
XPF |
Ký hiệu tiền tệ XPF ( Comptoirs Français du Pacifique Francs) của Wallis and Futuna Islands |
Wallis and Futuna Islands, Comptoirs Français du Pacifique Francs |
|
6 |
XPF |
Ký hiệu tiền tệ XPF ( Comptoirs Français du Pacifique Francs) của New Caledonia |
New Caledonia, Comptoirs Français du Pacifique Francs |
|
7 |
XPF |
Ký hiệu tiền tệ XPF ( Comptoirs Français du Pacifique Francs) của French Polynesia (French Pacific Islands) |
French Polynesia (French Pacific Islands), Comptoirs Français du Pacifique Francs |
|
8 |
XOF |
Ký hiệu tiền tệ XOF ( Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO)) của Togo |
Togo, Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO) |
|
9 |
XOF |
Ký hiệu tiền tệ XOF ( Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO)) của Senegal |
Senegal, Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO) |
|
10 |
XOF |
Ký hiệu tiền tệ XOF ( Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO)) của Niger |
Niger, Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO) |
|
11 |
XOF |
Ký hiệu tiền tệ XOF ( Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO)) của Mali |
Mali, Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO) |
|
12 |
XOF |
Ký hiệu tiền tệ XOF ( Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO)) của Guinea-Bissau |
Guinea-Bissau, Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO) |
|
13 |
XOF |
Ký hiệu tiền tệ XOF ( Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO)) của Burkina Faso |
Burkina Faso, Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO) |
|
14 |
XOF |
Ký hiệu tiền tệ XOF ( Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO)) của Benin |
Benin, Communauté Financière Africaine Francs (BCEAO) |
|
15 |
XDR |
Ký hiệu tiền tệ XDR () của Special Drawing Rights |
Special Drawing Rights |
|
16 |
XCD |
Ký hiệu tiền tệ XCD ( East Caribbean Dollars) của Montserrat |
Montserrat, East Caribbean Dollars |
|
17 |
XCD |
Ký hiệu tiền tệ XCD ( East Caribbean Dollars) của Grenada |
Grenada, East Caribbean Dollars |
|
18 |
XCD |
Ký hiệu tiền tệ XCD ( East Caribbean Dollars) của Dominica |
Dominica, East Caribbean Dollars |
|
19 |
XCD |
Ký hiệu tiền tệ XCD ( East Caribbean Dollars) của Antigua and Barbuda |
Antigua and Barbuda, East Caribbean Dollars |
|
20 |
XCD |
Ký hiệu tiền tệ XCD ( East Caribbean Dollars) của Anguilla |
Anguilla, East Caribbean Dollars |
|
21 |
XAF |
Ký hiệu tiền tệ XAF ( Communauté Financière Africaine Francs (BEAC)) của Gabon |
Gabon, Communauté Financière Africaine Francs (BEAC) |
|
22 |
XAF |
Ký hiệu tiền tệ XAF ( Communauté Financière Africaine Francs (BEAC)) của Equatorial Guinea |
Equatorial Guinea, Communauté Financière Africaine Francs (BEAC) |
|
23 |
XAF |
Ký hiệu tiền tệ XAF ( Communauté Financière Africaine Francs (BEAC)) của Congo/Brazzaville |
Congo/Brazzaville, Communauté Financière Africaine Francs (BEAC) |
|
24 |
XAF |
Ký hiệu tiền tệ XAF ( Communauté Financière Africaine Francs (BEAC)) của Cameroon |
Cameroon, Communauté Financière Africaine Francs (BEAC) |
|
25 |
XSS |
website sử dụng cách nào đó để ăn cắp thông tin của người dùng |
Cross site scripting |
|