Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
Y.C.M. |
Phong Trào Kitô Giáo Trẻ |
Young Christian Movement |
|
2 |
ysa |
hệ thống admin của bạn |
your system admin |
|
3 |
yhbw |
|
you have been warned |
|
4 |
YUM |
Ký hiệu tiền tệ YUM ( New Dinars) của Yugoslavia |
Yugoslavia, New Dinars |
|
5 |
YER |
Ký hiệu tiền tệ YER ( Rials) của Yemen |
Yemen, Rials |
|
6 |
YTHĐ |
Y tế học đường |
|
|
7 |
YTDP |
Y tế Dự phòng |
|
|
8 |
YTCĐ |
Y tế cộng đồng |
|
|
9 |
YTC |
ĐH Y tế công cộng |
|
|
10 |
YTB |
Đại học Y Thái Bình |
|
|
11 |
YQH |
Học viện Quân y- CS1 (DS) |
|
|
12 |
YPHARCO |
Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái |
|
|
13 |
YPB |
Đại học Y Hải Phòng |
|
|
14 |
YOMILK |
sữa chua uống (Vinamilk) |
|
|
15 |
YKVN |
Y khoa Việt Nam |
|
|
16 |
YHDT |
Y học dân tộc |
|
|
17 |
YHCT |
Y học cổ truyền |
|
|
18 |
YHB |
Đại học Y Hà Nội |
|
|
19 |
YH |
Y học |
|
|
20 |
YDS |
ĐH Y Dược Tp. HCM |
|
|
21 |
YDD |
ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
|
22 |
YCT |
ĐH Y Dược Cần Thơ |
|
|
23 |
YBI |
Yên Bái (29 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|