Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 Ti Timôtê Timothy
2 Th Thêsalonica Thessalonians
3 Th.D. Tiến Sĩ về Thần Học Doctor of Theology
4 Tt Ti-tô
5 Tl Thủ lãnh
6 Tb Tô-bi-a
7 THUHA Thu Hà test
8 twimc to whom it may concern
9 TTYL hẹn nói chuyện với bạn sau. Talk to you later
10 ttul/ttyl nói chuyện với bạn sau talk to you later
11 tmiktliu the more I know the less I understand
12 tigf thanks God, it's Friday
13 tia thanks in advance
14 tc cẩn thận take care
15 t trà tea
16 TZS Ký hiệu tiền tệ TZS ( Shillings) của Tanzania Tanzania, Shillings
17 TWD Ký hiệu tiền tệ TWD ( New Dollars) của Taiwan Taiwan, New Dollars
18 TVD Ký hiệu tiền tệ TVD ( Tuvalu Dollars) của Tuvalu Tuvalu, Tuvalu Dollars
19 TTD Ký hiệu tiền tệ TTD ( Dollars) của Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago, Dollars
20 TRL Ký hiệu tiền tệ TRL ( Liras) của Turkey Turkey, Liras
21 TOP Ký hiệu tiền tệ TOP ( Pa'anga) của Tonga Tonga, Pa'anga
22 TND Ký hiệu tiền tệ TND ( Dinars) của Tunisia Tunisia, Dinars
23 TMM Ký hiệu tiền tệ TMM ( Manats) của Turkmenistan Turkmenistan, Manats
24 THB Ký hiệu tiền tệ THB ( Baht) của Thailand Thailand, Baht
25 ty Từ dùng để khen (trò chơi - game) thank you