Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
Fr. |
Cha, Linh Mục |
Father |
|
2 |
F.S.S.J. |
Dòng Các Nữ Tu Phanxicô Thánh Giuse |
Franciscan Sisters of St. Joseph |
|
3 |
F.S.P. |
Dòng Thánh Phaolô |
Daughters of St. Paul |
|
4 |
F.S.M. |
Dòng Các Nữ Tu Phanxicô Maria |
Franciscan Sisters of Mary |
|
5 |
F.S.G.M. |
Dòng Các Nữ Tu Thánh George Tử Đạo |
Sisters of St. George Martyrs |
|
6 |
F.S.F.S. |
Dòng Các Tiểu Muội Thánh Phanxicô thành Sales |
Daughters of St. Francis of Sales |
|
7 |
F.S.F. |
Dòng Các Tiểu Muội Thánh Phanxicô thành Assisi |
Daughters of St. Francis of Assisi |
|
8 |
F.S. |
Dòng Các Nữ Tu Đức Bà hiện ra tại Fatima |
Sisters of Our Lady of Fatima |
|
9 |
F.M.S. |
Dòng Các Thầy Maria |
Marist Brothers |
|
10 |
F.J. |
Dòng Thánh Gioan |
Congregation of St. John |
|
11 |
F.I.C. |
Dòng Các Nữ Tu Phanxicô Vô Nhiễm |
Franciscan Sisters of the Immaculate Conception |
|
12 |
F.I. |
Dòng Thánh Phanxicô Thanh Khiết |
Franciscan of the Immaculate |
|
13 |
F.F.S.C. |
Dòng Các Thầy Phanxicô Thánh Giá |
Franciscan Brothers of the Holy Cross |
|
14 |
F.E.H.J. |
Dòng Các Nữ Tu Phanxicô Trái Tim Thánh Thể Chúa Giêsu |
Franciscan Sisters of the Eucharistic Heart of Jesus |
|
15 |
F.D.C. |
Dòng Các Nữ Tu Bác Ái Thiên Chúa |
Daughters of Divine Charity |
|
16 |
F.C.J. |
Dòng Các Nữ Tu Bạn Đồng Hành Trung Thành với Chúa Giêsu |
Faithful Companion of Jesus, Sisters |
|
17 |
F.C. |
Dòng Các Thầy Bác Ái |
Brothers of Charity |
|
18 |
FC |
Tông huấn về gia đình của Ðức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II |
Familiaris consortio |
|
19 |
FYI |
trong trường hợp bạn cần biết thêm |
For your information |
|
20 |
fyi |
thông tin của bạn |
for your information |
|
21 |
fya |
|
for your amusement |
|
22 |
ftbomh |
|
from the bottom of my heart |
|
23 |
foaf |
|
friend of friend |
|
24 |
fil |
phải lòng |
father-in-law |
|
25 |
f2f |
đối diện |
face to face |
|