Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
L.S.P. |
Dòng Tiểu Muội Bần Cùng |
Little Sisters of the Poor |
|
2 |
L.S.M.I. |
Dòng Tôi Tớ Vô Nhiễm Mẹ Maria |
Little Servants of Mary Immaculate |
|
3 |
L.S.J. |
Dòng Tiểu Muội Chúa Giêsu |
Little Sisters of Jesus |
|
4 |
L.S.A. |
Dòng Tiểu Muội Đức Mẹ Thăng Thiên |
Little Sisters of the Assumption |
|
5 |
L.C. |
Dòng Các Cha Đạo Binh Chúa Kitô |
Congregation of the Legionaries of Christ |
|
6 |
L.B.N. |
Dòng Các Tiểu Đệ Nazareth |
Little Brothers of Nazareth |
|
7 |
L.S.S. |
Cử Nhân về Kinh Thánh |
Licentiate of Sacred Scripture |
|
8 |
L.S.M. |
Cử Nhân về Nghiên Cứu Trung Cổ |
Licentiate in Medieval Studies |
|
9 |
LH |
Các giờ kinh Phụng vụ |
Liturgie des heures |
|
10 |
LG |
Hiến chế về Hội Thánh của Công đồng Va-ti-ca-nô II |
Lumen gentium |
|
11 |
LE |
Thông điệp về Lao động của Ðức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II |
Laborem exercens |
|
12 |
Lv |
Lê-vi |
|
|
13 |
Lc |
Lu-ca |
|
|
14 |
LGBT |
Cộng đồng những người đồng tính luyến ái nữ, nam, song tính, chuyển giới |
Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender |
|
15 |
Lt ns |
lâu lắm không gặp |
long time no see |
|
16 |
lol |
|
laugh out loud |
|
17 |
LTC |
Bảo hiểm chăm sóc y tế dài hạn |
Long term care (LTC) coverage |
|
18 |
LP |
Viết tắt tên thuốc |
Libération Prolongée |
|
19 |
LA |
Viết tắt tên thuốc |
Long Acting |
|
20 |
LYD |
Ký hiệu tiền tệ LYD ( Dinars) của Libya |
Libya, Dinars |
|
21 |
LVL |
Ký hiệu tiền tệ LVL ( Lati) của Latvia |
Latvia, Lati |
|
22 |
LTL |
Ký hiệu tiền tệ LTL ( Litai) của Lithuania |
Lithuania, Litai |
|
23 |
LTC |
Quyền lợi bảo hiểm chăm sóc ý tế dài hạn |
Long term care (LTC) benefit |
|
24 |
LSL |
Ký hiệu tiền tệ LSL ( Maloti) của Lesotho |
Lesotho, Maloti |
|
25 |
LRD |
Ký hiệu tiền tệ LRD ( Dollars) của Liberia |
Liberia, Dollars |
|