Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
RIP |
chạy trên cổng 512 |
Routing Information Protocol |
|
2 |
RIMM |
|
Ram bus Inline Memory Module . |
|
3 |
RFC |
Tập hợp những tài liệu về kiến nghị, đề xuất và những lời bình luận liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến công nghệ, nghi thức mạng INTERNET |
Request For Comment |
|
4 |
RF |
Tần số radio |
Radio Frequency |
|
5 |
RDF |
|
Resource Description Framework |
|
6 |
RAM |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
Random Access Memory: |
|
7 |
RAID |
Tích hợp nhiều đĩa cứng dung lượng nhỏ thành một đĩa cứng dung lượng lớn |
Redundant Arrays of Inexpensive Disks |
|
8 |
RAID |
Hệ thống quản lý nhiều ổ đĩa cùng một lúc. |
Redundant Array of Independent Disks |
|
9 |
ROBOCON |
Cuộc thi sáng tạo Robot Châu Á - Thái Bình Dương |
|
|
10 |
RLCD |
rối loạn cương dương |
|
|
11 |
RLC |
rối loạn cương |
|
|
12 |
RHM |
Răng Hàm Mặt |
|
|
13 |
RHM |
ĐH Răng - Hàm - Mặt |
|
|
14 |
RAMSAR |
Công ước về Đất ướt có Tầm quan trọng Quốc tế |
|
|
15 |
r |
hệ số tương quan(coefficient de corrélation) |
|
|