Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
W.F. |
Dòng Các Cha Trắng |
White Fathers |
|
2 |
Wb |
mừng quay trở lại |
welcome back |
|
3 |
wdymbt |
|
what do you mean by that? |
|
4 |
Wb |
mừng quay trở lại |
welcome back |
|
5 |
W/o |
không có |
without |
|
6 |
WMSETS |
Kỳ thi chọn tài năng toán học ĐH Winconsin-Madison |
Winconsin Mathematics Science & Engineering Talent Search |
|
7 |
WTO |
Tổ chức Y tế Thế giới |
World Health Organization |
|
8 |
WST |
Ký hiệu tiền tệ WST ( Tala) của Western Samoa (Samoa) |
Western Samoa (Samoa), Tala |
|
9 |
WHO |
Tổ chức Y tế thế giới |
World Health Organization |
|
10 |
WYSIWYG |
Những gì nhìn thấy sẽ có được đúng như vậy |
What You See Is What You Get |
|
11 |
WWW |
Hệ thống Web diện rộng toàn cầu. |
World Wide Web |
|
12 |
WU-FTP |
Phần mềm Server phục vụ FTP được dùng khá phổ biến trên các hệt thống Unix & Linux |
Washington University - File Transfer Protocol |
|
13 |
wth |
Từ nói xấu/chửi (game) |
what the hell/heck |
|
14 |
wtf |
Từ nói xấu/chửi (game) |
what the fuk |
|
15 |
WRSP |
|
Web Services for Remote Portlets |
|
16 |
WIM |
Bộ ghép kênh chèn từ |
Word Interleaved Multiplexing |
|
17 |
Wi - Fi |
Kỹ thuật mạng không dây. |
Wireless Fidelity |
|
18 |
WF-n |
Cáp làm việc |
WORKING FIBER-N |
|
19 |
Web TV |
Truyền hình Internet |
Internet Television |
|
20 |
WDM |
Bộ dồn kênh phân chia độ dài sóng |
Wavelengths Division Multiplexing |
|
21 |
wb |
Từ dùng trong trò chơi |
welcome back |
|
22 |
WAP |
Giao thức cho các ứng dụng không dây (trên ĐTĐD) |
Wireless Application Protocol |
|
23 |
WAN |
Mạng máy tính diện rộng. |
Wide Area Network |
|
24 |
WAIS |
công cụ cho phép người dùng tìm kiếm nhiều cơ sở dữ liệu trên Internet |
Wide Area Information Server |
|
25 |
W3C |
|
World Wide Web Consortium |
|