Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
XSLT FO |
|
XSLT Format Object |
|
2 |
XSLT |
|
Extensible Stylesheet Language Transformation |
|
3 |
XSL |
|
Extensible Stylesheet Language |
|
4 |
XPATH |
|
XML Path Language |
|
5 |
XML |
|
Extensible Markup Language |
|
6 |
XY |
Cặp nhiễm sắc thể ở đàn ông |
|
|
7 |
XX |
Xét xử |
|
|
8 |
XX |
Cặp nhiễm sắc thể ở đàn bà |
|
|
9 |
XTTM |
Xúc tiến thương mại |
|
|
10 |
XSKT |
xổ số kiến thiết |
|
|
11 |
XO |
Dị tật nhiễm sắc thể giới tính (Hội chứng Turner) |
|
|
12 |
XNK |
Xuất nhập khẩu |
|
|
13 |
XN |
Xí nghiệp |
|
|
14 |
XN |
Xí nghiệp |
|
|
15 |
XN |
Xét nghiệm |
|
|
16 |
XMC |
Xoá mù chữ |
|
|
17 |
XLHL |
Xếp loại học lực |
|
|
18 |
XLHK |
Xếp loại hạnh kiểm |
|
|
19 |
XL&KDN |
Xây lắp và kinh doanh nhà |
|
|
20 |
XKLĐ |
xuất khẩu lao động |
|
|
21 |
XK |
Xuất khẩu |
|
|
22 |
XHH |
xã hội hóa |
|
|
23 |
XHCN |
Xã hội chủ nghĩa |
|
|
24 |
XH |
Xã hội |
|
|
25 |
XDHK |
Xăng dầu hàng không |
|
|