Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
INR |
Ký hiệu tiền tệ INR ( Rupees) của India |
India, Rupees |
|
2 |
ILS |
Ký hiệu tiền tệ ILS ( New Shekels) của Israel |
Israel, New Shekels |
|
3 |
IDR |
Ký hiệu tiền tệ IDR ( Rupiahs) của Indonesia |
Indonesia, Rupiahs |
|
4 |
IDR |
Ký hiệu tiền tệ IDR ( Indonesia Rupiahs) của East Timor |
East Timor, Indonesia Rupiahs |
|
5 |
IAS |
Dịch vụ Tư Vấn Nhập Cảnh |
Immigration Advisory Service |
|
6 |
IAA |
Cơ quan giải quyết khiếu nại nhập cảnh |
Immigration Appellate Authority |
|
7 |
ITU-R |
Quy định ITU |
Itu-Regulated |
|
8 |
ITU |
Hiệp hội viễn thông quốc tế |
International Telecommunication Union |
|
9 |
IT |
Công nghệ về máy tính. |
Information Technology |
|
10 |
ISP |
Nhà cung cấp dịch vụ Internet. |
Internet Service Provider |
|
11 |
ISP |
Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
Internet Service Provider |
|
12 |
ISO |
|
International Standard Organization |
|
13 |
ISI |
Nhiễu intersymbol |
Intersymbol Interference |
|
14 |
ISDN |
Mạng dịch vụ số tích hợp |
Intergrated Service Digital Network |
|
15 |
ISBD |
Mô tả thư mục theo Tiêu chuẩn Quốc tế |
International Standard Bibliographic Description |
|
16 |
ISA Server |
Chương trình hổ trợ quản lý và tăng tốc kết nối Internet dành cho Server. |
Internet Security & Acceleration Server |
|
17 |
ISA |
Là một cổng giao tiếp. |
Industry Standard Architecture |
|
18 |
IP |
Giao thức giao tiếp mạng Internet. |
Internet Protocol |
|
19 |
IOE |
Van nạp nằm phía trên van xả. |
(intake over exhaust) |
|
20 |
INMARISAT |
Hệ thống thông tin vệ tinh biển |
Maritime Satellite Communications |
|
21 |
INFOSEC |
Bảo vệ thông tin khỏi các truy cập trái phép hay các thay đổi thông tin |
Information Systems Security |
|
22 |
Info |
thông tin |
Information |
|
23 |
IM |
Điều chế cường độ |
Intensity Modulation |
|
24 |
IIS |
Đây là một chương trình WebServer nổi tiếng của Microsoft |
Internet Information Server |
|
25 |
IF |
Trung tần |
Intermediate Frequency |
|