Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
IEEE |
Học Viện của các Kỹ Sư Điện và Điện Tử. |
Institute of Electrical and Electronics Engineers |
|
2 |
IE |
Trình duyệt Web “Internet Explorer” của Microsoft. |
Internet Explorer |
|
3 |
IDE |
Mạch điện tử tích hợp trên ổ đĩa cứng, truyền tải theo tín hiệu theo dạng song song Parallel ATA , là một cổng giao tiếp. |
Integrated Drive Electronics |
|
4 |
ID |
Cở sở để nhận dạng. |
Identity |
|
5 |
ICT |
Ngành công nghệ thông tin - truyền thông. |
Information Communication Technology |
|
6 |
ICS |
Chia sẽ kết nối Internet. |
Internet Connection Sharing |
|
7 |
ICP |
Nhà cung cấp nội dung thông tin trên Internet. |
Internet Content Provider |
|
8 |
ICMP |
giao thức xử lý các thông báo trạng thái cho IP |
Internet Control Message Protocol |
|
9 |
ICMA |
Đa truy nhập dò tìm tín hiệu rỗi |
Idle Signal Casting Multiple Access |
|
10 |
IAP |
Nhà cung cấp cỗng kết nối Internet. |
Internet Access Provider |
|
11 |
I/O |
Cổng nhập/xuất. |
Input/Output |
|
12 |
i c |
Từ dùng trong trò chơi |
I see |
|
13 |
I-VPN |
Dịch vụ mạng riêng ảo công nghệ IP do VTI cung cấp |
|
|
14 |
IUCN |
Hiệp hội Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới |
|
|
15 |
ITC |
Trung tâm thương mại quốc tế |
|
|
16 |
ISS |
Cty bảo mật Internet Sercurity System |
|
|
17 |
IRDS |
Hội chứng suy thở tự phát |
|
|
18 |
IOOC |
Viện hải dương học |
|
|
19 |
IOM |
Tổ chức quốc tế vê di dân |
|
|
20 |
IOC |
Uỷ ban Hải dương học Quốc tế |
|
|
21 |
INCOMBANK |
Ngân hàng Công thương Việt Nam |
|
|
22 |
IMF |
Quỹ tiền tệ quốc tế |
|
|
23 |
IEBR |
Viện Nghiên cứu Sinh thái và tài nguyên sinh vật |
|
|
24 |
id |
ít dùng (trong từ điển) |
|
|
25 |
ICZM |
Quản lý Khu vực theo Cấp thống nhất |
|
|