Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
LKR |
Ký hiệu tiền tệ LKR ( Rupees) của Sri Lanka |
Sri Lanka, Rupees |
|
2 |
LBP |
Ký hiệu tiền tệ LBP ( Pounds) của Lebanon |
Lebanon, Pounds |
|
3 |
LAK |
Ký hiệu tiền tệ LAK ( Kips) của Laos |
Laos, Kips |
|
4 |
LTE |
Thiết bị truyền dẫn sóng ánh sáng |
Lightwave Transmission Equipment |
|
5 |
LSSB |
Đơn băng thấp |
Lower Single Side Band |
|
6 |
LOS |
Mất tín hiệu |
Loss Of Signal |
|
7 |
lol |
Điều khiển trò chơi |
laugh out loud |
|
8 |
LED |
Diode phát quang |
Light Emitting Diode |
|
9 |
LDM |
Diode tuyến tính |
Linear Dm |
|
10 |
LD |
Diode laser |
Laser Diode |
|
11 |
LASER |
Nguồn sáng khuếch đại bức xạ cưỡng bức |
Light Amplication by Stimulated of |
|
12 |
LAN |
Mạng máy tính cục bộ. |
Local Area Network |
|
13 |
LTQĐTD |
lây truyền qua đường tình dục |
|
|
14 |
LT |
Lương thực |
|
|
15 |
Lt |
Luật |
|
|
16 |
Lt |
Luật |
|
|
17 |
lt |
liên từ (trong từ điển Anh - Việt) |
|
|
18 |
LT |
Lớp trưởng |
|
|
19 |
LSQ |
Lãnh sự quán |
|
|
20 |
LSN |
Lạng Sơn (25 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
LS |
Luật sư |
|
|
22 |
LS |
Luật Sư |
|
|
23 |
LS |
Luật sư |
|
|
24 |
LS |
Liệt sỹ |
|
|
25 |
LS |
Lịch sử |
|
|