Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
LĐLĐ |
Liên đoàn Lao động |
|
|
2 |
LDG |
Lâm Đồng (63 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
LĐBĐVN |
Liên đoàn bóng đá Việt Nam |
|
|
4 |
LĐBĐ |
Liên đoàn bóng đá |
|
|
5 |
LĐBC |
Liên đoàn bóng chuyền |
|
|
6 |
LDA |
Đại học công Đoàn |
|
|
7 |
LĐ |
Lao động |
|
|
8 |
LD |
Liên doanh |
|
|
9 |
LCU |
Lai Châu (23 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
LCT |
Luật Cạnh tranh, Luật công ty |
|
|
11 |
LCI |
Lào Cai (20 - mã tỉnh ) |
|
|
12 |
Lc |
Các chất làm rắn chắc (Firming agents) |
|
|
13 |
LBS |
Sỹ quan lục quân 2 - CS2 |
|
|
14 |
LBH |
Sỹ quan lục quân 2 - CS1 |
|
|
15 |
LB |
Liên bang |
|
|
16 |
LAS |
Sỹ quan lục quân 1 - CS2 |
|
|
17 |
LAN |
Long An (72 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
LAH |
Sỹ quan lục quân 1 - CS1 |
|
|
19 |
L:-) |
Tôi vừa tốt nghiệp |
|
|
20 |
L |
lít (litre) |
|
|
21 |
L |
Lệnh |
|
|