Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 O.C.S.O. Dòng Xitô Khổ Tu Order of Cistercians of the Strict Observance (Trappists)
2 O.C.R. Dòng Xitô Cải Cách Order of Cistercians, Reformed (Trappist)
3 O.C.D. Dòng Camêlô Đi Chân Đất Order of Discalced Carmelites
4 O. Cist. Dòng Xitô Order of Cistercians
5 O.CARM Dòng Camêlô Khổ Tu Carmelites of Ancient Observance
6 O. CARM. Dòng Đức Bà Trên Núi Carmel (Dòng Camêlô) Order of Our Lady of Mt. Carmel (Carmelites)
7 O.C. Dòng Camêlô Order of the Carmelites
8 Obl. S.B. Dòng Oblate Thánh Biển Đức Oblate of St. Benedict
9 OT Sắc lệnh về đào tạo Linh mục của Công đồng Va-ti-ca-nô II Optatam totius
10 OP Nghi thức Giải tội Ordo poenitentiae
11 OICA Nghi thức Gia nhập Hội thánh cho người lớn Ordo initiationis christianae adultorum
12 Off. lect. Giờ kinh sách Office des lectures
13 OEx Nghi thức An táng Ordo exequiarum
14 OE Sắc lệnh về Giáo hội Ðông phương của Công đồng Va-ti-ca-nô II Orientalium ecclesiarum
15 OCV Nghi thức Thánh hiến trinh nữ Ordo consecrationis virginum
16 OcM Nghi thức Hôn phối Ordo celebrandi Matrimonium
17 OCF Nghi thức Thêm sức Ordo confirmationis
18 OBP Nghi thức Rửa tội trẻ em Ordo baptismi parvulorum
19 OBA Nghi thức Rửa tội người lớn Ordo baptismi adultorum
20 Ôv Ô-va-đi-a (Abđi-a)
21 one No1 No
22 OIC à, tôi biết! oh I see
23 OAT bệnh nhân có tinh trùng ít, yếu, di dạng oligo-astheno-teratozoospermia
24 OMR Ký hiệu tiền tệ OMR ( Rials) của Oman Oman, Rials
25 OWF Tần số làm việc tối đa Optimum Working Frequency