Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
QLDA |
Quản lý dự án |
|
|
2 |
QLD |
Quản lý dược |
|
|
3 |
QL |
Quản lý |
|
|
4 |
QK5 |
Quân khu 5 |
|
|
5 |
QK3 |
Quân khu 3 |
|
|
6 |
QK |
Quân khu |
|
|
7 |
qk |
quá khứ (trong từ điển Anh - Việt) |
|
|
8 |
QHX |
ĐH KHXH và NV-QGHN |
|
|
9 |
QHTT |
Quy hoạch Tuyến tính |
|
|
10 |
QHTD |
Quan hệ tình dục |
|
|
11 |
QHT |
ĐH Khoa học TN-ĐHQGHN |
|
|
12 |
QHS |
Khoa Sư phạm-ĐHQGHN |
|
|
13 |
QHL |
Khoa Luật-ĐHQGHN |
|
|
14 |
QHI |
ĐH công nghệ-ĐHQGHN |
|
|
15 |
QHF |
ĐH Ngoại ngữ-ĐHQGHN |
|
|
16 |
QHE |
Khoa Kinh tế-ĐHQGHN |
|
|
17 |
QH |
Quốc hội |
|
|
18 |
QG |
Quốc gia |
|
|
19 |
QĐ-TTg |
Quyết định của Thủ tướng chính phủ |
|
|
20 |
QĐND |
Quân đội Nhân dân |
|
|
21 |
QĐKT |
Quyết định khen thưởng |
|
|
22 |
QĐKL |
Quyết định kỷ luật |
|
|
23 |
QDIHNI |
Quân Đội HNI (698 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
QDIHNI |
Quân Đội HNI (695 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
QDIHCM |
Quân Đội HCM (696 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|