Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
QDIDNG |
Quân Đội DNG (697 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
QĐ |
Quyết định |
|
|
3 |
QCKT |
quy chuẩn kĩ thuật |
|
|
4 |
QCKDTXD |
Quy chế kinh doanh thép xây dựng |
|
|
5 |
QCHQ |
quan chức hải quan |
|
|
6 |
QCGNHH |
Quy chế ghi nhãn hàng hóa |
|
|
7 |
QCDCCS |
quy chế dân chủ cơ sở |
|
|
8 |
QC |
Quy chế |
|
|
9 |
QBV |
Quả bóng vàng (giải thưởng) |
|
|
10 |
QBLTD |
Quĩ bảo lãnh tín dụng |
|
|
11 |
QBH |
Quảng Bình (52 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
QBĐ |
Quả bóng đồng (giải thưởng) |
|
|
13 |
QBB |
Quả bóng bạc (giải thưởng) |
|
|
14 |
Q5 |
Quận 5 |
|
|
15 |
Q4 |
Quận 4 |
|
|
16 |
Q3 |
Quận 3 |
|
|
17 |
Q2 |
Quận 2 |
|
|
18 |
Q1 |
Quận 1 |
|
|
19 |
Q. |
Quyền |
|
|