Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
UID |
Cty CP phát triển đô thị và KCN Quảng Nam - Đà Nẵng |
|
|
2 |
UI (IU) |
đơn vị quốc tế (unité internationale) |
|
|
3 |
ƯD |
Ứng dụng |
|
|
4 |
ƯCV |
ứng cử viên |
|
|
5 |
UBTVQH |
Ủy ban thường vụ Quốc hội |
|
|
6 |
UBTW |
Uỷ ban Trung ương |
|
|
7 |
UBTƯ |
Uỷ ban Trung ương |
|
|
8 |
UBTDTT |
Uỷ ban Thể dục thể thao |
|
|
9 |
UBNH&NSQH |
Uỷ ban Kế hoạch và Ngân sách Quốc hội |
|
|
10 |
UBNDTP |
Ủy ban Nhân dan Thành phố |
|
|
11 |
UBND |
Uỷ ban nhân dân |
|
|
12 |
UBMTTQVN |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
|
|
13 |
UBMTTQ |
Ủy ban Mạt trận Tổ quốc |
|
|
14 |
UBKT |
Uỷ ban Kiểm tra |
|
|
15 |
UBDS&KHHGĐ |
Uỷ ban dân số và kế hoạch hoá gia đình |
|
|
16 |
UBCKNN |
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
|
|
17 |
UBCK |
Uỷ ban chứng khoán |
|
|
18 |
UB |
Uỷ ban |
|
|
19 |
U |
đơn vị (unité) |
|
|