Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 Es Kinh Ngụy Tác Esdras (Apocrypha)
2 EN Tông huấn Loan Báo Tin Mừng của Ðức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II Evangelii nuntiandi
3 Et Ét-te
4 Er Ét-ra
5 Ep Ê-phê-xô
6 Ed Ê-dê-ki-en
7 eta estimated time of arrival
8 EFT Phương pháp chuyển tiền điện tử Electronic Funds Transfer
9 EEG Chụp rơn-gen não điện tử” hoặc chụp tia X não điện tử Electro-Encephalograhp
10 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Vatican City (The Holy See) Vatican City (The Holy See), Euro
11 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Spain Spain, Euro
12 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của San Marino San Marino, Euro
13 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Réunion Réunion, Euro
14 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Portugal Portugal, Euro
15 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Netherlands Netherlands, Euro
16 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Monaco Monaco, Euro
17 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Mayotte Mayotte, Euro
18 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Martinique Martinique, Euro
19 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Madeira Islands Madeira Islands, Euro
20 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Luxembourg Luxembourg, Euro
21 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Italy Italy, Euro
22 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Ireland (Eire) Ireland (Eire), Euro
23 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Greece Greece, Euro
24 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Germany Germany, Euro
25 EUR Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của French Guiana French Guiana, Euro