Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
EDC |
Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử. |
(electronic damper control) |
|
2 |
EBD |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử. |
(electronic brake-force distribution) |
|
3 |
EAP |
Chương trình trợ giúp nhân viên |
Employee assistance program |
|
4 |
E_Mail |
Hệ thống thư điện tử. |
Electronic Mail |
|
5 |
E_Card |
Hệ thống thiệp điện tử. |
Electronic Card |
|
6 |
EWEC |
Hành lan kinh tế đông tây |
|
|
7 |
EVNTELECOM |
Công ty viễn thông điện lực |
|
|
8 |
EVN |
Tổng công ty điện lực Việt Nam |
|
|
9 |
EVN |
Công ty Viễn thông điện lực |
|
|
10 |
ev |
electronvon(electronvolt) |
|
|
11 |
EU |
Liên minh châu Âu |
|
|
12 |
ESM (SEM) |
sai số chuẩn của trung bình(erreur standard de la moyenne) |
|
|
13 |
ELOAD |
Dịch vụ nạp tiền không cần thẻ cào của Vinaphone |
|
|
14 |
ELEMAX |
Máy phát điện do Cty Thiên Hoà An phân phối |
|
|
15 |
EEZ |
Đặc khu kinh tế |
|
|
16 |
ECIP |
Chương trình Quốc tế của Cộng đồng Châu Âu |
|
|