Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
EUR |
Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của France |
France, Euro |
|
2 |
EUR |
Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Finland |
Finland, Euro |
|
3 |
EUR |
Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Eire (Ireland) |
Eire (Ireland), Euro |
|
4 |
EUR |
Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Belgium |
Belgium, Euro |
|
5 |
EUR |
Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Azores |
Azores, Euro |
|
6 |
EUR |
Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Austria |
Austria, Euro |
|
7 |
EUR |
Ký hiệu tiền tệ EUR ( Euro) của Andorra |
Andorra, Euro |
|
8 |
EU |
Liên hiệp Châu Âu bao gồm các nước: Áo, Bỉ, Đan Mạch, phần Lan... |
European |
|
9 |
ETB |
Ký hiệu tiền tệ ETB ( Birr) của Ethiopia |
Ethiopia, Birr |
|
10 |
ERN |
Ký hiệu tiền tệ ERN ( Nakfa) của Eritrea |
Eritrea, Nakfa |
|
11 |
ERISA |
đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của người lao động. |
Employee retirement income security act |
|
12 |
EPSP |
Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động. |
Employees’ profit sharing plan |
|
13 |
EGP |
Ký hiệu tiền tệ EGP ( Pounds) của Egypt |
Egypt, Pounds |
|
14 |
EEK |
Ký hiệu tiền tệ EEK ( Krooni) của Estonia |
Estonia, Krooni |
|
15 |
EEA |
Khu vực Kinh tế Châu Âu (bao gồm các nước thuộc Liên Hiệp Châu Âu cộng với Ai-Xơ-Len, Na Uy và Liechtenstein) |
European Economic Area |
|
16 |
ESP |
Hệ thống tự động cân bằng điện tử. |
(electronic stability program) |
|
17 |
EPO |
Tổ chức cung cấp độc quyền |
Exclusive provider organization |
|
18 |
EMS |
Dịch vụ nhắn tin nâng cao |
Enhanced Messaging Service |
|
19 |
E-mail |
phương tiện để truyền, gởi thông báo hay thông tin trên Internet. |
Electronic Mail |
|
20 |
EM64T |
CPU hổ trợ công nghệ 64 bit. |
Extended Memory 64 bit Technology |
|
21 |
EJB |
|
Enterprise Java Bean |
|
22 |
EHF |
Băng tần siêu cao |
Extremely High Frequency |
|
23 |
EGP |
Giao thức nào được sử dụng bởi bộ định tuyến trong một hệ tự quản để thông báo khả năng đi đến mạng cho bộ định tuyến trong hệ tự quản khác |
Exterior Gateway Protocol |
|
24 |
EFI |
Hệ thống phun xăng điện tử. |
(electronic fuel Injection) |
|
25 |
EDI |
Chuyển giao thông tin từ máy tính điện tử này sang máy tính điện tử khác bằng phương tiện điện tử |
Electronic Data Interchange |
|