Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
BZD |
Ký hiệu tiền tệ BZD ( Dollars) của Belize |
Belize, Dollars |
|
2 |
BYR |
Ký hiệu tiền tệ BYR ( Rubles) của Belarus |
Belarus, Rubles |
|
3 |
BWP |
Ký hiệu tiền tệ BWP ( Pulas) của Botswana |
Botswana, Pulas |
|
4 |
BTN |
Ký hiệu tiền tệ BTN ( Ngultrum) của Bhutan |
Bhutan, Ngultrum |
|
5 |
BSD |
Ký hiệu tiền tệ BSD ( Dollars) của Bahamas |
Bahamas, Dollars |
|
6 |
BRL |
Ký hiệu tiền tệ BRL ( Real) của Brazil |
Brazil, Real |
|
7 |
BOB |
Ký hiệu tiền tệ BOB ( Bolivianos) của Bolivia |
Bolivia, Bolivianos |
|
8 |
BND |
Ký hiệu tiền tệ BND ( Dollars) của Brunei Darussalam |
Brunei Darussalam, Dollars |
|
9 |
BMD |
Ký hiệu tiền tệ BMD ( Dollars) của Bermuda |
Bermuda, Dollars |
|
10 |
BIF |
Ký hiệu tiền tệ BIF ( Francs) của Burundi |
Burundi, Francs |
|
11 |
BHD |
Ký hiệu tiền tệ BHD ( Dinars) của Bahrain |
Bahrain, Dinars |
|
12 |
BGL |
Ký hiệu tiền tệ BGL ( Leva) của Bulgaria |
Bulgaria, Leva |
|
13 |
BDT |
Ký hiệu tiền tệ BDT ( Taka) của Bangladesh |
Bangladesh, Taka |
|
14 |
BBD |
Ký hiệu tiền tệ BBD ( Dollars) của Barbados |
Barbados, Dollars |
|
15 |
BAM |
Ký hiệu tiền tệ BAM ( Convertible Marka) của Bosnia and Herzegovina |
Bosnia and Herzegovina, Convertible Marka |
|
16 |
btw |
Từ dùng trong trò chơi |
By the way |
|
17 |
BSRF |
Tần số tham khảo đồng bộ cơ bản |
Basic Synchronization Reference Frequency |
|
18 |
BSHR |
Shr song hướng |
Bidirectional Shr |
|
19 |
bs |
Dùng để chỉ cách bắn (trò chơi - game) |
back shoot |
|
20 |
BS |
Shr đơn hướng |
Bit Sequense Independence |
|
21 |
brb |
Từ dùng trong trò chơi |
be right back |
|
22 |
BPS |
Số bít truyền trên mỗi giây. |
Bits Per Second |
|
23 |
BootTP |
một giao thức máy tính sử dụng để lấy thông tin khởi động từ server, bao gồm địa chỉ IP của nó. |
BootStrap Protocol |
|
24 |
BNC |
Đầu nối BNC dùng để nối cáp đồng trục. |
British Naval Connector |
|
25 |
BMP |
một phương pháp lưu hình ảnh trên đĩa |
Bitmap file |
|