Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
BIT |
Bít chẵn lẻ chèn |
Bit Interleaved Parity |
|
2 |
BISDN |
Isdn băng rộng |
Broadband Isdn |
|
3 |
BIOS |
Hệ thống nhập/xuất cơ sở. |
Basic Input/Output System |
|
4 |
Binhex |
phương pháp chuyển đổi file không ở dạng văn bản non-ASCII thành ASCII. |
Binary Hexadecima |
|
5 |
BIM |
Ghép tích hợp byte |
Byte Interleaved Parity |
|
6 |
BGP |
Một kỹ thuật cổng ngoại chủ yếu, được sử dụng trong Internet. |
Border Gateway Protocol |
|
7 |
BER |
Tỷ số lỗi bít |
Bit Error Ratio |
|
8 |
BCC |
Đồng kính gửi, nhưng người nhận sẽ không nhìn thấy địa chỉ của những người nhận khác. |
Blind Carbon Copy |
|
9 |
BBTG |
Nhóm nhiệm vụ băng rộng |
Broadband Task Group |
|
10 |
BBS |
hệ thống thống báo và hội họp bằng máy tính |
Bulletin Board System |
|
11 |
bb |
Từ dùng trong trò chơi |
bye bye |
|
12 |
BA |
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp. |
brake assist |
|
13 |
BXTCÐPTTT |
Bài Xưng Tụng Công Ðức Phật Tiên Thánh Thần |
|
|
14 |
BXL |
Bộ xử lý |
|
|
15 |
BX |
Bến xe |
|
|
16 |
BVTV |
Trung tâm truyền hình VN tại Bình Dương |
|
|
17 |
BVTV |
Bảo vệ thực vật |
|
|
18 |
BVS |
HV CN Bưu chính VT (CS2) |
|
|
19 |
BVHTT |
Bộ Văn hoá - Thông tin |
|
|
20 |
BVH |
HV CN Bưu chính VT |
|
|
21 |
BVĐK |
Bệnh viện Đa khoa |
|
|
22 |
BV |
Bệnh viện |
|
|
23 |
BTVH |
Bổ túc văn hoá |
|
|
24 |
BTV |
Biên tập viên |
|
|
25 |
BTS |
Ban tuyển sinh |
|
|