Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
BTN |
Bình Thuận (62 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
BTL |
Bộ tư lệnh |
|
|
3 |
BTE |
Bến Tre (75 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
BTC |
Ban tổ chức |
|
|
5 |
BTBNN |
bảo trợ bệnh nhân nghèo |
|
|
6 |
BTA |
Hiệp định Thương mại Việt - Mỹ |
|
|
7 |
BT |
bộ trưởng |
|
|
8 |
BT |
bảo trì |
|
|
9 |
BT |
Bí thư (đoàn, đội) |
|
|
10 |
BSC |
Công ty Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam |
|
|
11 |
BS |
Bác sỹ |
|
|
12 |
BQS |
Ban quản sinh |
|
|
13 |
BQP |
Bộ Quốc phòng |
|
|
14 |
BQLDA |
Ban Quản lý dự án |
|
|
15 |
BQL |
Ban quản lý |
|
|
16 |
BQÐ |
Bát Quái Ðài |
|
|
17 |
Bq |
Các chất bảo quản (Preservatives) |
|
|
18 |
BPT |
Bất Phương trình |
|
|
19 |
BPS |
HV Biên phòng - CS2 |
|
|
20 |
BPH |
HV Biên phòng - CS1 |
|
|
21 |
BPC |
Bình Phước (651 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
BP |
Biên phòng |
|
|
23 |
BNVHNI |
Bộ Nội Vụ HNI (694 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
BNVHCM |
Bộ Nội Vụ HCM (693 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
BNVDNG |
Bộ Nội Vụ DNG (692 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|