Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
BNV |
Bộ nội vụ |
|
|
2 |
BNH |
Bắc Ninh (241 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
BN |
Giấy biên nhận hồ sơ |
|
|
4 |
BLV |
Bình luận viên |
|
|
5 |
BLU |
Bạc Liêu (781 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
BLHS |
Bộ luật Hình sự |
|
|
7 |
BL |
Bình luận |
|
|
8 |
BL |
Bài làm |
|
|
9 |
BKS |
Biển (số) kiểm soát |
|
|
10 |
BKS |
Ban Kiểm soát |
|
|
11 |
BKPRO |
Tên đội vô địch Robocon 2006 của Đại học Bách khoa TP.HCM |
|
|
12 |
BKNKSH |
Bài Khen Ngợi Kinh Sám Hối. |
|
|
13 |
BKFTV |
Đội đồng giải ba Robocon 2006 - Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
|
14 |
BKAZX |
Đội á quân Robocon 2006 Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
|
15 |
BKAV |
Chương trình chống Virus của Nguyễn Tử Quảng |
|
|
16 |
BKA |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
17 |
BK |
Bách khoa |
|
|
18 |
BK |
Bán kính |
|
|
19 |
BIDV |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
|
|
20 |
BIDV |
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam |
|
|
21 |
BHYT |
Bảo hiểm y tế |
|
|
22 |
BHXH |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
23 |
BHL |
Ban huấn luyện |
|
|
24 |
BHĐC |
bán hàng đa cấp |
|
|
25 |
BH |
Bảo hiểm |
|
|