Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
DCMI |
|
Dublin Core Metadata Initiative |
|
2 |
DC |
Hệ thống tên miền. |
Domain Controller |
|
3 |
DC |
Máy ảnh kỹ thuật số |
Digital Camera |
|
4 |
DASD |
Thiết bị chứa dữ liệu dưới dạng điện từ sử dụng trong các máy tính lớn |
Direct Access Storage Device |
|
5 |
DAC |
Bộ chuyển đổi từ tín hiệu số sang tín hiệu Analog. |
Digital to Analog Converted |
|
6 |
DAC |
Phương tiện dùng để ngăn chặn các truy cập đến các đối tượng dựa trên xác định các chủ thể mà các đối tượng này thuộc về hoặc là dựa trên các sở hữu về quyền truy cập được gán cho các đối tượng đó. |
Discretionary Access Control |
|
7 |
D |
Giảm lượng |
Decrement |
|
8 |
DYS |
HV Quân y-CS 2 (Dân sự) |
|
|
9 |
DYH |
HV Quân y-CS 1 (Dân sự) |
|
|
10 |
DYD |
ĐH Dân lập Yersin Đà Lạt |
|
|
11 |
DVVL |
dịch vụ việc làm |
|
|
12 |
DVTV |
Trung tâm truyền hình VN tại Đà Nẵng |
|
|
13 |
DVTT |
Dịch vụ trực tuyến |
|
|
14 |
DVTT |
Dịch vụ thông tin |
|
|
15 |
DVTMCM |
dịch vụ thương mại Cà Mau |
|
|
16 |
DVTM |
Dịch vụ thương mại |
|
|
17 |
DVL |
ĐH Dân lập Văn Lang |
|
|
18 |
DVKH |
Dịch vụ khách hàng |
|
|
19 |
DVH |
ĐH Dân lập Văn Hiến |
|
|
20 |
DV |
Dịch vụ, Diễn viên |
|
|
21 |
DV |
Dịch vụ |
|
|
22 |
Dv |
Các chất điều vị (Flavour enhancers) |
|
|
23 |
DTZ |
Khoa KH Tự nhiên-ĐHTN |
|
|
24 |
DTY |
ĐH Y- ĐH Thái nguyên |
|
|
25 |
DTV |
ĐH DL Lương Thế Vinh |
|
|