Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
DQK |
ĐH DL Quản lí và KD HN |
|
|
2 |
DQH |
HV KT Quân sự-CS 1 (DS) |
|
|
3 |
DPX |
ĐH Dân lập Phú Xuân |
|
|
4 |
DPD |
ĐH DL Phương Đông |
|
|
5 |
dp |
phân huỷ theo phút(sésintegration par minute) |
|
|
6 |
DOMUS |
Công ty Domus Property Internetional |
|
|
7 |
DO (OD) |
độ đậm quang(densité optique) |
|
|
8 |
DNVVN |
doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
|
9 |
DNVN |
doanh nghiệp Việt Nam |
|
|
10 |
DNTN |
Danh nghiệp tư nhân |
|
|
11 |
DNT |
Doanh nghiệp trẻ |
|
|
12 |
DNT |
ĐH DL Ngoại ngữ- Tin học |
|
|
13 |
DNS |
HV Khoa học QS-CS 2 (DS) |
|
|
14 |
DNPTC |
Trung tâm tin học Bưu điện Đà Nẵng |
|
|
15 |
DNPT |
Bưu điện Đà Nẵng |
|
|
16 |
DNNVV |
Doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
|
17 |
DNNN |
Doanh nghiệp nhà nước |
|
|
18 |
DNI |
Đồng Nai (61 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
DNH |
HV Khoa học QS-CS 1 (DS) |
|
|
20 |
DNGCDMA |
CDMA Đà Nẵng (51197 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
DNG |
Đà Nẵng (511 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
DN |
Doanh nghiệp |
|
|
23 |
DMS |
ĐH Bán công Marketing |
|
|
24 |
DLX |
ĐH Lao động - Xã hội |
|
|
25 |
DLK |
DAKLAK (50 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|