Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
DTU |
Cao đẳng kinh tế kỹ thuật |
|
|
2 |
DTT |
ĐH BC Tôn Đức Thắng |
|
|
3 |
DTSD |
Diện tích sử dụng |
|
|
4 |
DTS |
ĐH Sư phạm-ĐH TN |
|
|
5 |
DTQG |
Đội tuyển quốc gia |
|
|
6 |
DTP |
Đồng Tháp (67 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
DTN |
ĐH Nông Lâm-ĐH TN |
|
|
8 |
DTL |
ĐH Dân lập Thăng Long |
|
|
9 |
DTK |
ĐH KT công nghiệp-ĐHTN |
|
|
10 |
DTHT |
dạy thêm học thêm |
|
|
11 |
DTH |
ĐH Tư thôc Hoa Sen |
|
|
12 |
DTE |
ĐH Kinh tế và QTKD-ĐHTN |
|
|
13 |
DTC |
Khoa CN thông tin-ĐH TN |
|
|
14 |
DTC |
Diêu Trì Cung. |
|
|
15 |
DT |
dự tuyển |
|
|
16 |
dt |
Danh từ (trong từ điển) |
|
|
17 |
DT |
diện tích |
|
|
18 |
DSG |
ĐH DL công nghệ Sài gòn |
|
|
19 |
DS (SD) |
độ lệch chuẩn (déviation standard) |
|
|
20 |
DS |
dược sĩ |
|
|
21 |
DS |
dân số |
|
|
22 |
DRT |
Đài Phát thanh - Truyền hình Đà Nẵng |
|
|
23 |
DRC |
Thương hiệu nhà máy cao su Đà Nẵng |
|
|
24 |
DQS |
HV Kỹ thuật QS-CS 2 (DS) |
|
|
25 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
|
|