Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
GI |
Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảm bảo |
Guaranteeed insurability benefit |
|
2 |
GHC |
Ký hiệu tiền tệ GHC ( Cedis) của Ghana |
Ghana, Cedis |
|
3 |
GEL |
Ký hiệu tiền tệ GEL ( Lari) của Georgia |
Georgia, Lari |
|
4 |
GBP |
Ký hiệu tiền tệ GBP ( Pounds) của United Kingdom |
United Kingdom, Pounds |
|
5 |
GUI |
Giao diện đồ hoạ người sử dụng |
Graphic User Interface |
|
6 |
gtg |
Từ dùng trong trò chơi |
gotta go |
|
7 |
GSM |
Hệ thống truyền thông di dộng toàn cầu |
Global System for Mobile Communications |
|
8 |
GSM |
Hệ thông tin di động toàn cầu |
Global System Communication Mobile |
|
9 |
GMDSS |
Hệ thống an toàn và tai nạn biển toàn cầu |
Global Maritime Distress And Safety System |
|
10 |
gl |
Từ dùng để khen (trò chơi - game) |
good luck |
|
11 |
gj |
Từ dùng để khen (trò chơi - game) |
good job |
|
12 |
gg |
Từ dùng để khen (trò chơi - game) |
good game |
|
13 |
Gy |
gray |
|
|
14 |
GVTN |
giáo viên tình nguyện |
|
|
15 |
GVTH |
giáo viên tiểu học |
|
|
16 |
GVTH |
Giáo viên tiểu học |
|
|
17 |
GVMN |
giáo viên mầm non, giáo viên miền núi |
|
|
18 |
GVG |
giáo viên giỏi |
|
|
19 |
GVCN |
Giáo viên chủ nhiệm |
|
|
20 |
GVCN |
Giáo viên chủ nhiệm |
|
|
21 |
GVC |
Giảng viên chính |
|
|
22 |
GVBM |
Giáo viên bộ môn |
|
|
23 |
GV |
Giáo viên, Giảng viên |
|
|
24 |
GV |
Giáo viên (phổ thông) |
|
|
25 |
GV |
Giảng viên (đại học) |
|
|