Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
GCNQSDĐƠ |
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở |
|
|
2 |
GCNQSDĐ |
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
|
|
3 |
GCNQSD |
giấy chứng nhận quyền sử dụng |
|
|
4 |
GCNKQT |
giấy chứng nhận kết quả thi |
|
|
5 |
GCNĐKKD |
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
|
|
6 |
GCN |
Giấy chứng nhận |
|
|
7 |
GCMND |
giấy chứng minh nhân dân |
|
|
8 |
GATT |
Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại |
|
|
9 |
g |
gam(gramme) |
|
|