Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
GPXD |
Giấy phép xây dựng |
|
|
2 |
GPTM |
giải phẫu thẩm mỹ |
|
|
3 |
GPNK |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|
4 |
GPLX |
Giấy phép lái xe |
|
|
5 |
GPLHĐB |
giấy phép lưu hành đặc biệt |
|
|
6 |
GPHĐKD |
Giấy phép hoạt động kinh doanh |
|
|
7 |
GPC3 |
Trung tâm dịch vụ viễn thông khu vực 3 Đà Nẵng |
|
|
8 |
GPC2 |
Trung tâm dịch vụ viễn thông khu vực 2 (TP Hồ Chí Minh) |
|
|
9 |
GPC1 |
Trung tâm dịch vụ viễn thông khu vực 1 (Hà Nội) |
|
|
10 |
GPC |
VINAPHONE (91 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
GPC |
Công ty Dịch vụ Viễn thông |
|
|
12 |
GPC |
Công ty dịch vụ viễn thông |
|
|
13 |
GP |
Giấy phép |
|
|
14 |
GNTT |
Giảm nhẹ thiên tai |
|
|
15 |
GMD |
gái mại dâm |
|
|
16 |
GM |
Giấy mời |
|
|
17 |
GLI |
Gia lai (59 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
GL |
Gia Lai |
|
|
19 |
GKQT |
chứng nhận kết quả thi |
|
|
20 |
GK |
Giáo khoa |
|
|
21 |
GK |
Giám khảo |
|
|
22 |
GHPGVN |
Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
|
|
23 |
GHA |
ĐH Giao thông VT (CS 1 ) |
|
|
24 |
GELIMEX |
Cty điện máy và kỹ thuật công nghệ |
|
|
25 |
GEF |
Quỹ Môi trường toàn cầu |
|
|