Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
GTVT |
Giao thông Vận tải |
|
|
2 |
GTVT |
Giao thông Vận tải |
|
|
3 |
GTTMVT |
Giải toán trên máy vi tính |
|
|
4 |
GTS |
ĐH Giao thông VT Tp.HCM |
|
|
5 |
GTMT |
giãn tĩnh mạch tinh |
|
|
6 |
GTK |
Giới Tâm Kinh. |
|
|
7 |
GTHL |
Giám thị hành lang |
|
|
8 |
GTGT |
Giá trị gia tăng |
|
|
9 |
GTCĐ |
Giao tiếp cộng đồng |
|
|
10 |
GT-CC |
Giao thông công chính |
|
|
11 |
GTCC |
Giao thông Công chánh |
|
|
12 |
gt |
giới từ (trong từ điển Anh - Việt) |
|
|
13 |
GT |
(Giấy) giới thiệu |
|
|
14 |
GT |
Giao thông |
|
|
15 |
GT |
Giá trị |
|
|
16 |
GT |
Giám thị |
|
|
17 |
GT |
Giải tích |
|
|
18 |
GT |
Giả thuyết |
|
|
19 |
GSTT |
giám sát trọng tài |
|
|
20 |
GSTSKH |
Giáo sư Tiến sỹ Khoa học |
|
|
21 |
GSTS |
Giáo sư Tiến sỹ |
|
|
22 |
GSO |
Tổng cục Thống kê |
General Statistical Office (GSO) |
|
23 |
GSA |
ĐH Giao thông VT (CS2) |
|
|
24 |
GS |
Giáo sư |
|
|
25 |
GQVĐ |
Giải quyết vấn đề |
|
|