Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
KTNVVT |
Kỷ thuật nghiệp vụ viễn thông |
|
|
2 |
KTNN |
Kinh tế Nhà nước |
|
|
3 |
KTMT |
Kiến trúc máy tính |
|
|
4 |
KTM |
Kon Tum (60 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
KTM |
Khu thương mại |
|
|
6 |
KTL |
Kinh Tẫn Liệm. |
|
|
7 |
KTKVTH |
Kinh Tụng Khi Vua Thăng Hà. |
|
|
8 |
KTKVQL |
Kinh Tụng Khi Vợ Qui Liễu. |
|
|
9 |
KTKTQV |
Kinh Tụng Khi Thầy Qui Vị. |
|
|
10 |
KTKCQV |
Kinh Tụng Khi Chồng Qui Vị. |
|
|
11 |
KTHÐMP |
Kinh Tụng Huynh Ðệ Mãn Phần. |
|
|
12 |
KTÐTÐ |
Kinh Thiên Ðạo và Thế Ðạo. |
|
|
13 |
KTĐK |
Kiểm tra định kỳ |
|
|
14 |
KTDD |
Kinh tế dân doanh |
|
|
15 |
KTCT |
Môn học kinh tế chính trị |
|
|
16 |
KTCNIDĐ |
Kiến trúc công nghệ Internet di động |
|
|
17 |
KTCMÐQL |
Kinh Tụng Cha Mẹ Ðã Qui Liễu. |
|
|
18 |
KTCL |
kiểm tra chất lượng |
|
|
19 |
KTA |
ĐH Kiến trúc Hà Nội |
|
|
20 |
KT. |
Ký thay |
|
|
21 |
KT |
Kinh tế |
|
|
22 |
kt |
kết từ (trong từ điển) |
|
|
23 |
KT |
Kỹ thuật |
|
|
24 |
KT |
Kiểm tra |
|
|
25 |
KSV |
kiểm sát viên |
|
|