Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
KHCN |
Khoa học công nghệ |
|
|
2 |
KHA |
Khánh Hoà (58 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
KHA |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
4 |
KH |
Kế hoạch |
|
|
5 |
KH |
Khoa học (môn) |
|
|
6 |
KH |
Khoa học |
|
|
7 |
KGS |
Sỹ quan không quân - Cơ sở 2 |
|
|
8 |
KGO |
Kinh Giải Oan. |
|
|
9 |
KGH |
Sỹ quan không quân - Cơ sở 1 |
|
|
10 |
KGG |
Kiên Giang (77 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
kg |
kiligam(kilogramme) |
|
|
12 |
KDTT |
Kinh doanh tiếp thị |
|
|
13 |
KĐTNTL |
Đô thị Nam Thăng Long |
|
|
14 |
KĐTM |
Khu đô thị mới |
|
|
15 |
KÐT |
Kinh Ðại Tường. |
|
|
16 |
KĐT |
Khu đô thị |
|
|
17 |
KĐS |
Khu đường sông |
|
|
18 |
KÐRÐ |
Kinh Ði Ra Ðường. |
|
|
19 |
KDNPN |
Kinh doanh nhà Phú Nhuận |
|
|
20 |
KDN |
Kinh doanh nhà |
|
|
21 |
KÐLC |
Kinh Ðưa Linh Cửu. |
|
|
22 |
KDL |
Khu du lịch |
|
|
23 |
KDHĐC |
kinh doanh hàng đa cấp |
|
|
24 |
KDĐV |
Kiểm dịch động vật |
|
|
25 |
KDDV |
kinh doanh dịch vụ |
|
|