Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
KDCN |
Kiểu dáng công nghiệp |
|
|
2 |
KĐCLGD |
Kiểm định chất lượng Giáo dục |
|
|
3 |
KĐCL |
Kiểm định chất lượng |
|
|
4 |
KDC |
khu dân cư |
|
|
5 |
KÐ9C |
Kinh Ðệ Cửu cửu. |
|
|
6 |
KÐ8C |
Kinh Ðệ Bát cửu. |
|
|
7 |
KÐ7C |
Kinh Ðệ Thất cửu. |
|
|
8 |
KÐ6C |
Kinh Ðệ Lục cửu. |
|
|
9 |
KÐ5C |
Kinh Ðệ Ngũ cửu. |
|
|
10 |
KÐ4C |
Kinh Ðệ Tứ cửu. |
|
|
11 |
KÐ3C |
Kinh Ðệ Tam cửu |
|
|
12 |
KÐ2C |
Kinh Ðệ Nhị cửu. |
|
|
13 |
KÐ1C |
Kinh Ðệ Nhứt cửu. |
|
|
14 |
KD |
Kinh doanh |
|
|
15 |
KCX |
Khu chế xuất |
|
|
16 |
KCTPÐQL |
Kinh Cầu Tổ Phụ Ðã Qui Liễu. |
|
|
17 |
KCS |
Kinh Cầu Siêu. |
|
|
18 |
KCS |
Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
|
|
19 |
KCN |
Khu công nghiệp |
|
|
20 |
KCN |
Khu công nghiệp |
|
|
21 |
KCK |
Kinh Cứu Khổ. |
|
|
22 |
KCHKHH |
Kinh Cầu Hồn Khi Hấp Hối. |
|
|
23 |
KCBCTBCHÐQL |
Kinh Cầu Bà Con Thân Bằng Cố Hữu Ðã Qui Liễu. |
|
|
24 |
KCB |
khám chữa bệnh |
|
|
25 |
KBS |
Kênh truyền hình TW Hàn Quốc |
|
|