Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
KSTT |
Khảo sát thực tế |
|
|
2 |
KST |
ký sinh trùng |
|
|
3 |
KSQS |
Kiểm soát quân sự |
|
|
4 |
KSNDTC |
Kiểm sát Nhân dân Tối cao |
|
|
5 |
KSND |
Kiểm sát nhân dân |
|
|
6 |
KSHS |
Khảo sát hàm số |
|
|
7 |
KSH |
Kinh Sám Hối. |
|
|
8 |
KSA |
ĐH Kinh tế Tp. HCM |
|
|
9 |
KS |
Kỹ sư |
|
|
10 |
KS |
Khách sạn |
|
|
11 |
KQH |
Học viện kỹ thuật quân sự (Hà nội) |
|
|
12 |
KP |
khu phố |
|
|
13 |
ko |
Không |
|
|
14 |
KNTC |
khiếu nại tố cáo |
|
|
15 |
KNHTÐ |
Kinh Ngọc Hoàng Thượng Ðế. |
|
|
16 |
KNH |
Kinh Nhập Hội. |
|
|
17 |
kng |
khẩu ngữ (trong từ điển) |
|
|
18 |
KN |
Khuyến nông |
|
|
19 |
KMA |
Học viện Kỹ thuật Mởt mó |
|
|
20 |
km |
kilomet(kilometre) |
|
|
21 |
KLQG |
Kỷ lục quốc gia |
|
|
22 |
KLĐT |
kết luận điều tra |
|
|
23 |
KL |
Kỷ luật |
|
|
24 |
KL |
Kết luận |
|
|
25 |
KKV |
Kinh Khi Về. |
|
|