Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
KKTD |
Kinh Khi Thức Dậy. |
|
|
2 |
KKT |
khu kinh tế |
|
|
3 |
KKÐN |
Kinh Khi Ði Ngủ. |
|
|
4 |
KKÐCR |
Kinh Khi Ðã Chết Rồi. |
|
|
5 |
KKCÐTTT |
Kinh Khai Cửu Ðại Tường Tiểu Tường. |
|
|
6 |
KKĂCR |
Kinh Khi Ăn Cơm Rồi. |
|
|
7 |
KK |
Khuyến khích |
|
|
8 |
KK |
Khai Kinh. |
|
|
9 |
KK |
Khuyến khích |
|
|
10 |
KIBO |
Kiết |
|
|
11 |
KHXH & NVQG |
Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
|
|
12 |
KHXH |
Khoa học Xã hội |
|
|
13 |
KHTN |
Khoa học tự nhiên |
|
|
14 |
KHP |
Kinh Hôn Phối. |
|
|
15 |
KHLS |
Khoa học lịch sử |
|
|
16 |
KHKTNNMN |
Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp miền Nam |
|
|
17 |
KHKTNN |
Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp |
|
|
18 |
KHKTHS |
Khoa học kỹ thuật hình sự |
|
|
19 |
KHKTHN |
Khoa học Kỹ thuật Hạt nhân |
|
|
20 |
KHKT |
Khoa học kỹ thuật |
|
|
21 |
KHKD |
Kế hoạch kinh doanh |
|
|
22 |
KHHGD |
Kế hoạch hoá gia đình |
|
|
23 |
KHH |
Kinh Hạ Huyệt. |
|
|
24 |
KHĐT |
Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
25 |
KHCNMT |
(Sở) Khoa học công nghệ và môi trường |
|
|