Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
MOFL |
Bộ Tài chính |
Ministry of Finance (MOFL) |
|
2 |
MOFA |
Bộ Ngoại giao |
Ministry of Foreign Affairs (MOFA) |
|
3 |
MOF |
Bộ Lâm nghiệp |
|
|
4 |
MOE |
Bộ Năng lượng |
|
|
5 |
MOD |
Bộ Quốc phòng |
Ministry of Defence (MOD) |
|
6 |
MOCI |
Bộ Văn hoá Thông tin |
Ministry of Culture and Information (MOCI) |
|
7 |
MOBIPLAY |
Dịch vụ Mobifone trả tiền trước nhắn tin và nghe gọi đến |
|
|
8 |
MOBIFUN |
Dịch vụ giải trí Mobifone |
|
|
9 |
MOBIFONE |
Mạng điện thoại di động 090 |
|
|
10 |
MOBIEZ |
Dịch vụ nạp tiền không cần thẻ cào của Mobifone |
|
|
11 |
MOBICHAT |
Dịch vụ giải trí chat lên mạng SMS, Web của Mobifone |
|
|
12 |
MOBICARD |
Dịch vụ Mobifone trả tiền trước |
|
|
13 |
MOBI4U |
Dịch vụ Mobifone trả tiền trước thuê bao ngày |
|
|
14 |
mmol |
milimole |
|
|
15 |
mm3 |
milimet khối (milimetre cube) |
|
|
16 |
mm |
milimetre |
|
|
17 |
MHX |
Mùa hè xanh |
|
|
18 |
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
|
|
19 |
mg |
miligramme |
|
|
20 |
MG |
Mẫu giáo |
|
|
21 |
mEq |
miliequivalent |
|
|
22 |
MEGAWAN |
Dịch vụ Internet tốc độ cao (băng rộng) |
|
|
23 |
MEGAVNN |
Dịch vụ Internet tốc độ cao (băng rộng) |
|
|
24 |
Me |
Các men (Enzymes) |
|
|
25 |
MDA |
Đại học Mỏ Địa chất |
|
|